Có 2 kết quả:
泰然处之 tài rán chǔ zhī ㄊㄞˋ ㄖㄢˊ ㄔㄨˇ ㄓ • 泰然處之 tài rán chǔ zhī ㄊㄞˋ ㄖㄢˊ ㄔㄨˇ ㄓ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to handle the situation calmly (idiom)
(2) unruffled
(3) to treat the situation lightly
(2) unruffled
(3) to treat the situation lightly
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to handle the situation calmly (idiom)
(2) unruffled
(3) to treat the situation lightly
(2) unruffled
(3) to treat the situation lightly
Bình luận 0